Sửa chữa phương tiện cano, ca nô CA51-53-083, CA50-53-094 cho Công An Thành Phố Hồ Chí MInh
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DU LỊCH BIỂN VIỆT NAM Chuyên sửa chữa các phương tiện cano, ca nô CA51-53-083, CA50-53-094 cho CÔNG AN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH tư ngày 12/12/2019 đến ngày 26/12/2019 với các hạng mục:
Stt | Tên công việc |
I. Xuồng máy số đăng ký CA50-53-083 công suất 200CV | |
1 | Thay mới cốt máy (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng: 6G51141102) (mới 100%) |
2 | Thay mới bạc đạn đầu cốt (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng: 93311940U3) (mới 100%) |
3 | Thay mới bạc đạn giữ cốt (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng: 93310954U1) (mới 100%) |
4 | Thay mới bạc đạn đuôi cốt (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng: 9330620802); (mới 100%) |
5 | Thay Piston STD trái (P) (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng: 64D116420290) (mới 100%) |
6 | Thay Piston STD phải (S) (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng: 64D116310290) (mới 100%) |
7 | Thay mới bạc STD (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng: 64D1160302) (mới 100%) |
8 | Thay mới tay dên (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ 60H1165000) (mới 100%) |
9 | Thay mới đạn ắc (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng: 9331032337) (mới 100%) |
10 | Thay mới bạc đạn dên (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng: 93310836U0) (mới 100%) |
11 | Thay mới phe cài Piston (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng: 6R5-11634-10) (mới 100%) |
12 | Thay mới phốt đầu cốt (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng: 9310240M38) (mới 100%) |
13 | Thay mới phốt đuôi cốt lớn (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng: 9310235M61) (mới 100%) |
14 | Thay mới phốt đuôi cốt nhỏ (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng: 9310122M15) (mới 100%) |
15 | Thay mới bộ ron đầu máy (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng: 6G5W000111) (mới 100%) |
16 | Thay mới Bugi (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng: 94702-00160) (mới 100%) |
17 | Thay mới chén bơm inox (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng: 6R344322-42) (mới 100%) |
18 | Thay mới đế bơm inox (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng: 6G54432341); (mới 100%) |
19 | Thay mới cánh bơm nước (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng: 6E54435201) (mới 100%) |
20 | Thay mới phốt láp đứng (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng: 9310128M16) (mới 100%) |
21 | Thay mới phốt láp ngang (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng: 9310130M17) (mới 100%) |
22 | Thay mới láp đứng chân X (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng: 6G54550122) (mới 100%) |
23 | Thay mới bạc đạn chà láp đứng (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng: 93341930V2) (mới 100%) |
24 | Thay mới vòng răng ống chỉ (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng: 6G54538402); (mới 100%) |
25 | Thay mới Bông tu xăng (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng: 6E51454600) (mới 100%) |
26 | Thay mới sinh hàn bô (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng: 64D41111001S) (mới 100%) |
27 | Thay mới ron bơm nước (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng: 6E5-44315-A0) (mới 100%) |
28 | Thay mới O-ring bơm nước nhỏ (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng: 93210-37M67) (mới 100%) |
29 | Thay mới O-ring bơm nước lớn (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng: 93210-86M38); (mới 100%) |
30 | Thay mới nhông láp đứng (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng: 6G54555110) (mới 100%) |
31 | Gia công đóng xylanh |
32 | Gia công đánh bóng xylanh |
33 | Thay mới hệ thống điện xuồng máy (mới 100%) |
34 | Sơn chống hà xuồng máy (mới 100%) |
35 | Dán Decal chữ và số (mới 100%) |
36 | Gia công phục hồi bơm ben |
37 | Thay mới nhớt hộp số (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ Mã hàng 90790-BS805) (mới 100%) |
38 | Thay mới keo thế ron (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha); (mới 100%) |
39 | Xăng vệ sinh chạy thử |
40 | Thay nhớt 2 thì (xuất xứ: Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng TCW3) (mới 100%) |
41 | Gia công mặt block máy |
42 | Gia công mặt nắp quylat |
43 | Công sửa chữa |
44 | Chi phí kéo xuồng máy lên đà |
II. Xuồng máy số đăng ký CA50-53-094 công suất 100CV | |
1 | Thay mới Block máy (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng: 6F-15100-04) (mới 100%) |
2 | Thay mới nắp quylat (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng 99999-04109) (mới 100%) |
3 | Thay mới xupap hút (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng 68V-12111-00) (mới 100%) |
4 | Thay mới xupap thoát (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng 68V-12121-01) (mới 100%) |
5 | Thay mới lò so xupap (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng 67F-12114-00) (mới 100%) |
6 | Thay mới bạc xéc măng std (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng 60C-11603-10) (mới 100%) |
7 | Thay mới Piston STD + Tay dên ( Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng 60C-W1164-01) (mới 100%) |
8 | Thay mới miễn dên (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng 6D8-11656-00) (mới 100%) |
9 | Thay mới miễn cốt máy má ngoài (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng 67F-11416-00) (mới 100%) |
10 | Thay mới miễn cốt máy má trong (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng 67F-11417-00) (mới 100%) |
11 | Thay mới miễn giữa cốt máy (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng 67F-11418-00) (mới 100%) |
12 | Thay mới Bugi (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng 94702-00391) (mới 100%) |
13 | Thay nhớt 4 thì loại 4 lít (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng 90790-BS402) (mới 100%) |
14 | Thay bộ ron máy (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng 60C-W0001-04) (mới 100%) |
15 | Thay mới bơm nhớt (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng 67F-13300-10) (mới 100%) |
16 | Thay mới cánh bơm nước (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng 6E5-44352-01) (mới 100%) |
17 | Thay mới đế bơm (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng 60C-44323-40) (mới 100%) |
18 | Thay mới chén bơm (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng 6R3-44322-42) (mới 100%) |
19 | Thay mới nhớt hộp số (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha Xuất xứ: Nhật Bản/mã hàng 90790-BS805) (mới 100%) |
20 | Thay mới ron ốc nhớt (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng 90430-08003) (mới 100%) |
21 | Thay mới phốt láp đứng (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng 93101-28M16) (mới 100%) |
22 | Thay mới phốt láp ngang (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng 93101-30M17) (mới 100%) |
23 | Thay mới phốt ty số (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng 93106-09014) (mới 100%) |
24 | Keo thế ron (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha (mới 100%) |
25 | Xăng vệ sinh chạy thử |
26 | Nhớt máy (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha/ mã hàng W40-10) (mới 100%) |
27 | Thay mới hệ thống điện xuồng máy (Tiêu chuẩn kỹ thuật hãng Yamaha) (mới 100%) |
28 | Sơn chống hà lườn xuồng máy (mới 100%) |
29 | Dán decal chữ (mới 100%) |
30 | Công sửa chữa |
31 | Chi phí kéo xuồng máy lên đà |