Động cơ máy thủy Suzuki DF70A 4 thì
Công ty chúng tôi xin giới thiệu khách hàng các sản phẩm của Suzuki dòng máy IN- LINE 4 thì: DF70A, DF90A, DF115A, DF140A, DF150, DF175, DF200.
Động cơ thủy Suzuki: IN- LINE DF70A
Giới thiệu:
Sau 12 năm đạt giải thưởng về động cơ 4 thì với DF70 và DF60, Suzuki đã một lần nữa mang công nghệ đó lên DF70A. Các công nghệ mới mà Suzuki mang lên thế hệ động cơ 4 thì phải kể đến như: hệ thống phun nhiên liệu đa điểm điện tử, tỷ số truyền 2,59: 1, công nghệ Lean Burn.
Đặc tính:
- Multi Point Sequential Electronic Fuel Injection.
- Suzuki Lean Burn Control System.
- Two – Stage Gear Reduction System.
- Offset Driveshaft.
- Over-Rev. Limiter.
- Low Oil Pressure Caution.
- Fully Transistorized Ignition.
- Timing Chain.
- Fresh Water Flushing System.
- Power Trim and Tilt.
- Tilt Limit.
- Speedometer Pickup of Gear Case.
- Suzuki Anti-Corrosion System.
Đặc điểm kỹ thuật:
Độ cao đuôi (mm) | L: 508; X: 635 |
Hệ thống khởi động | Khởi động bằng điện. |
Trọng lượng (Kg) | L 155 X 158 |
Loại động cơ | DOHC 16 – Valve |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu đa điểm. |
Số xy lanh | 4.0 |
Dung tích (cm3) | 1502 |
Đường kính xy lanh x Hành trình (mm) | 75 x 85 |
Công suất tối đa (HP) | 90 |
Vòng quay (vòng/ phút) | 5.000 – 6.000 |
Hệ thống lái | Từ xa. |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 4,0L |
Tỷ số truyền | 2,59:1 |
Máy phát điện | 12V 27A |
Chân vịt | 13 – 23” |
So sánh đặc điểm kỹ thuật.
Maker | Suzuki | Yamaha | Mercury | Honda |
Model | DF70A | F70 | 75EFI | BF75 |
Trọng lượng (Kg) | L 155, X 158 | L 166, X 169 | L 163 | L163, X166 |
Xy lanh | 4 xy lanh thẳng hàng. | 4 xy lanh thẳng hàng. | 4 xy lanh thẳng hàng. | 4 xy lanh thẳng hàng. |
Xu pap/ xy lanh | DOHC 4 xupap/ xy lanh | DOHC 4 xupap/ xy lanh | DOHC 4 xupap/ xylanh | DOHC 4 xupap/ xylanh |
Cơ cấu phân phối khí | Biến thiên thời điểm đóng mở xu pap bằng hệ truyền động dây xích nhúng trong dầu tự bôi trơn. | Dùng dây đai đơn. | Dùng hệ truyền động dây xích. | Dây đai đơn với công nghệ VTEC. |
Dung tích buồng đốt (cm3) | 1502 | 1596 | 2.100 | 1486 |
Đường kính xy lanh x hành trình (mm) | 75 x 85 | 65 x 75 | 90 x 81 | 73 x 89,4 |
Vòng quay | 5.000 – 6.000 | 5.300 – 6.300 | 4.500 – 65.500 | 5.000 – 6.000 |
Hệ thống phun nhiêu liệu | Phun xăng điện tử với công nghệ Lean Burn. | Phun xăng điện tử thông thường. | Phun xăng điện tử/ Phun xăng điện tử với hệ thống tăng áp và làm mát khí nạp. | Phun xăng điện tử với công nghệ Lean Burn. |
Hệ thống khởi động | Khởi động bằng điện với công nghệ Suzuki Easy Start. | Khởi động bằng điện. | Hệ thống khởi động bằng điện thông minh. | Khởi động bằng điện. |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 4,0 L | 2,1/ 1,9L (không có phin lọc) | 5,0L | 4,4L/ 4,2L |
Máy phát điện | 12V 27A | 12V 17A | 12V 35A | 12V/ 44A (35A khi nạp). |
Chiều quay (ngược chiều kim đồng hồ). | Có | Có. | Có. | Có. |
Tỷ số truyền | 2,59:1 | 2,33:1 | 2,07:1 | 2,33:1 |
Hệ thống điều khiển | Cơ khí. | Cơ khí. | Dây ga | Cơ khí. |